Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thành bại

Academic
Friendly

Từ "thành bại" trong tiếng Việt có nghĩasự thành công thất bại. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ kết quả của một nỗ lực, một công việc hoặc một kế hoạch nào đó. Khi chúng ta nói đến "thành bại", chúng ta đang nhắc đến hai mặt đối lập của cùng một vấn đề: nếu thành công thì đó "thành", còn nếu không thành công thì đó "bại".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mọi người đều muốn thành bại tốt trong công việc." (Mọi người đều muốn thành công trong công việc.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi chúng ta tham gia vào một dự án, thành bại của phụ thuộc vào sự chuẩn bị nỗ lực của cả đội." (Thành công hay thất bại của dự án phụ thuộc vào sự chuẩn bị nỗ lực của đội ngũ.)
  3. Câu nâng cao:

    • "Cuộc sống một hành trình đầy thành bại, mỗi lần thất bại đều một bài học quý giá." (Cuộc sống nhiều thành công thất bại, mỗi thất bại đều mang lại bài học quý giá.)
Biến thể của từ:
  • "Thành công" (thành): Nghĩa là đạt được kết quả mong muốn, có thể hiểu "thành bại" ở mặt tích cực.
  • "Thất bại" (bại): Nghĩa là không đạt được kết quả mong muốn, có thể hiểu "thành bại" ở mặt tiêu cực.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thành công: Đạt được mục tiêu, kết quả tốt.
  • Thất bại: Không đạt được mục tiêu, kết quả xấu.
  • Gương thành bại: thành công thất bại của một ai đó, thường dùng để chỉ những kinh nghiệm người khác đã trải qua, giúp chúng ta học hỏi.
Chú ý:
  • Trong nhiều trường hợp, "thành bại" không chỉ đơn thuần thành công hay thất bại, còn thể hiện quá trình, kinh nghiệm những bài học chúng ta rút ra từ cả hai phía.
  • "Thành bại" thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc, thể hiện sự sâu sắc trong suy nghĩ về cuộc sống công việc.
  1. Thành công thất bại: Gương thành bại.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thành bại"